• /´diridʒəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Điều khiển được
    a dirigible balloon
    khí cầu điều khiển được

    Danh từ

    Khí cầu điều khiển được

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    điều khiển được

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X