• /¸disa:¸tikju´leiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm rời các khớp nối; sự làm rời ra từng mảnh

    Chuyên ngành

    Y học

    sự tháo khớp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X