• /dis´kʌləmənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác discolourment

    dis,k—l”'rei‘n discolouration
    is,k—l”'rei‘n
    Danh từ
    Sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu
    Sự làm đổi màu; sự làm bẩn màu; sự làm bạc màu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X