• /¸diskə´nektidnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự bị rời ra, sự bị cắt rời
    Sự rời rạc, sự không có mạch lạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X