• (đổi hướng từ Disembodying)
    /¸disim´bɔdi/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm (hồn...) lìa khỏi xác; tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể
    Giải tán, giải ngũ (quân đội)

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X