• /dis´figəmənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác disfiguration

    Danh từ
    Sự làm biến dạng, sự làm méo mó, sự làm xấu xí mặt mày
    Hình dạng kỳ quái, hình dạng xấu xí gớm guốc; tật xấu xí gớm guốc (của cơ thể)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X