• /dis´fræntʃizmənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác disenfranchisement

    Danh từ
    Sự tước quyền công dân; sự tước quyền bầu cử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X