• /dis´mæntəlmənt/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự dỡ hết vật che đậy, sự lột bỏ vật phủ ngoài
    Sự tháo dỡ hết các thứ trang bị (trên tàu)
    Sự tháo dỡ (máy móc)
    Sự phá huỷ, sự triệt phá (thành luỹ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X