• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được gieo rắc, bị gieo rắc; được phổ biến
    disseminated sclerosis
    (y học) xơ cứng toả lan

    Hóa học & vật liệu

    đã phân tán

    Kỹ thuật chung

    khuếch tán
    lan tỏa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X