• /´distəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu), (thực vật học) ở xa điểm giữa; ngoại biên

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    viễn tâm

    Kỹ thuật chung

    đoạn xa, ở xa,về phía xa
    ở rìa
    ở xa nguồn
    ở xa tâm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X