• /´du:dl¸bʌg/

    Thông dụng

    Danh từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con bọ cánh cứng; ấu trùng bọ cánh cứng
    (thông tục) bom bay
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) que dò mạch mỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X