• /´dʌbl¸bærəld/

    Thông dụng

    Tính từ
    Hai nòng
    a double-barrelled rifle
    khẩu súng trường hai nòng
    Hai ý, hai nghĩa, hai mặt (lời khen...); kép (tên)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X