• /drægl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...)

    Nội động từ

    Kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài...)
    Tụt hậu, tụt lại đằng sau

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    drag , train

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X