• /dri:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) chịu đựng, cam chịu
    to dree one's weird
    cam chịu số phận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X