• /´dʌktlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không ống, không ống dẫn
    ductless glands
    (giải phẫu) tuyến nội tiết

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    không có ống

    Y học

    không có ống bài tiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X