• /´dʌlnis/

    Thông dụng

    Cách viết khác dullness

    Danh từ
    Sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn
    Tính không tinh, tính mờ (mắt); tính không thính, tính nghễnh ngãng (tai)
    Tính vô tri vô giác (vật)
    Tính cùn (dao)
    Tính đục (tiếng âm thanh); tính mờ đục, tính xỉn, vẻ xám xịt
    Tính lờ mờ, tính không rõ rệt, tính âm ỉ (cơn đau)
    Vẻ thẫn thờ, vẻ uể oải; vẻ chậm chạp
    Sự ứ đọng, sự trì chậm (công việc)
    Tính đều đều buồn tẻ, chán ngắt, vẻ tẻ ngắt
    Vẻ tối tăm, vẻ âm u, vẻ u ám, vẻ ảm đạm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    dullness

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X