• /´dʌmnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chứng câm
    Sự câm lặng đi (không nói)

    Chuyên ngành

    Y học

    chứng câm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X