• /'iəriη/

    Thông dụng

    Danh từ
    Hoa tai, khuyên tai
    a pair of ear-rings
    một cặp hoa tai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X