• /'iəwig/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con sâu tai
    con sâu tai
    ngoại động từ
    Vận động ngầm, vận động riêng (bằng lời nói); rỉ tai (ai)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X