• /'ektoudə:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) ngoại bì

    Chuyên ngành

    Y học

    ngoại bì
    amniotic ectoderm
    ngoại bì màng
    neural ectoderm
    ngoại bì thần kinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X