• /´efərənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) (mạch máu) đi ra; (dây thần kinh) ly tâm
    efferent nerve
    dây thần kinh ly tâm, dây thần kinh vận động

    Chuyên ngành

    Y học

    đi ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X