• /¸eflɔ:´res/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nở hoa
    (hoa) lên hoa

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    lên hoa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    blossom , blow , burgeon , flower

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X