• /i´fju:z/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thực vật học) toả ra, không chặt (cụm hoa)

    Động từ

    Tuôn ra, trào ra; toả ra (mùi thơm...)
    (nghĩa bóng) thổ lộ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    trào ra

    Kỹ thuật chung

    tràn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    decant , draw

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X