• Electrostatic precipitator (of dust)

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Điện

    hệ thống khử (bụi) tĩnh điện
    thiết bị lọc tĩnh điện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X