• Elevating

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /´eli¸veitiη/

    Thông dụng

    Danh từ
    Nâng cao (nhận thức, đạo đức)
    elevating advices
    những lời khuyên có giá trị nâng cao đạo đức (hoặc nhận thức)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X