• /¸elə´kju:ʃənəri/

    Thông dụng

    Tính từ
    Thuộc về thuật diễn thuyết trước công chúng
    elocutionary gifts
    tài ăn nói, tài hùng biện

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    declamatory , rhetorical

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X