• /im´ba:mənt/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự ướp (xác chết)
    Sự ướp chất thơm
    Sự giữ cho khỏi bị quên; sự giữ trân trọng; sự ghi nhớ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X