• (đổi hướng từ Embanked)
    /im´bæηk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chắn (sông... bằng đá...); đắp cao (đường)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đắp cao (đường)

    Kỹ thuật chung

    đắp đê
    đắp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X