• /im´beimənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vịnh; vũng
    Sự hình thành vịnh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    vịnh
    landlocked embayment
    vịnh kín
    vũng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X