• /´embroukeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ
    (y học) chườm (chỗ đau...); rưới thuốc (lên vết thương)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X