• /i´mouʃənəli/

    Thông dụng

    Phó từ

    to be emotionally speechless
    xúc động không nói nên lời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X