• /i´moutiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cảm động, xúc động, xúc cảm
    Dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
    Gây cảm động, gây xúc động, gây xúc cảm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    affective

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X