• /¸empai´i:mə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều empyemata, empyemas

    Tình trạng mưng mủ
    Sự viêm mủ màng phổi

    Chuyên ngành

    Y học

    tích mủ
    viêm mủ màng phổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X