• /¸empai´riəl/

    Thông dụng

    Tính từ
    (thuộc) thiên cung, (thuộc) chín tầng mây

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    celestial

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X