• (đổi hướng từ Enamouring)
    /i´næmə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho yêu, làm cho phải lòng
    to be enamoured of somebody
    phải lòng ai
    Làm say mê, làm ham mê
    to be enamoured of (with) something
    ham mê cái gì

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X