• /¸enkən´droumə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều enchondromata

    (y học) bệnh sinh nội sụn

    Chuyên ngành

    Y học

    u nội sụn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X