• (đổi hướng từ Encrypting)
    /in´kript/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Viết lại thành mật mã

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    cài mã

    Kỹ thuật chung

    mã hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X