• (đổi hướng từ Engrafted)
    /in'grα:ft/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (thực vật học); (y học) ghép (cây, da...)
    Ghép vào, lồng vào
    Thêm (râu ria...) vào
    Làm thấm nhuần (nguyên tắc...)

    Hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X