• /in´roulmənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác enrollment

    Danh từ

    Sự kết nạp hoặc được kết nạp
    Số lượng người được tuyển hoặc được kết nạp
    (pháp lý) sự ghi vào (sổ sách toà án)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X