• /¸entə´raitis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) viêm ruột, viêm ruột non

    Chuyên ngành

    Y học

    viêm ruột
    acute enteritis
    viêm ruột non cấp
    enteritis nodularis
    viêm ruột non kết hòn
    viral enteritis
    viêm ruột non vi rút

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X