• /in'θrounmənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác enthronization

    Danh từ

    Sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...)
    (nghĩa bóng) sự phong lên, sự tôn lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X