• /'enveləpmənt/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự bao, sự bao bọc, sự bao phủ
    Vỏ bao, vỏ bọc; màng bao, màng bọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X