• /in'venəmd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hiểm độc; độc ác
    envenomed tongue
    ngôn ngữ hiểm độc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X