• /´i:pɔk¸meikiη/

    Thông dụng

    Cách viết khác epochal

    Tính từ
    Mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch sử
    an epoch-making change
    một biến cố lịch sử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X