• /¸i:kwi´pɔndərənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( (thường) + to, with) làm đối trọng, cân bằng với

    Danh từ

    Đối trọng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cân bằng
    equiponderant state
    trạng thái cân bằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X