• /i´roudid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị xói mòn, bị ăn mòn

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bị xói mòn
    bị gặm mòn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X