• Eruptive

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /i´rʌptiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nổi lên, bùng lên
    eruptive fever
    sốt ban cua

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thuộc (núi lửa)

    Xây dựng

    bắn ra

    Kỹ thuật chung

    phun
    eruptive breccia
    dăm kết phun trào
    eruptive cloud
    mây phun trào
    eruptive cone
    nón phun trào
    eruptive rock
    đá phun trào
    eruptive rock
    đá phun từ núi lửa
    phun ra
    phun trào
    eruptive breccia
    dăm kết phun trào
    eruptive cloud
    mây phun trào
    eruptive cone
    nón phun trào
    eruptive rock
    đá phun trào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X