• /i´riθrou¸blæst/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh học) nguyên hồng cầu

    Chuyên ngành

    Y học

    nguyên hồng cầu
    polychromatophilic erythroblast
    nguyên hồng cầu ưa nhiều màu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X