• /i¸riθrou´maisin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (dược) eritromixin

    Chuyên ngành

    Y học

    một kháng sinh chữa trị các bệnh nhiễm cho các vi trùng và vi sinh vật khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X