• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, cũng erythropsine

    (hoá học) eritroxin; màu đỏ (mắt côn trùng)

    Chuyên ngành

    Y học

    eritropsin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X